Kích Cỡ | Đơn Vị Tính | Đơn Giá (VNĐ) |
T 20 x 1/2 F x 20 | cái | 41,448 |
T 25 x 1/2 F x 25 | cái | 43,204 |
T 25 x 3/4 F x 25 | cái | 56,496 |
T 32 x 3/4 F x 32 | cái | 59,400 |
T 32 x 1 F x 32 | cái | 117,348 |
T 40 x 1 1/4F x 40 | cái | 120,912 |
T 50 x 1/2 F x 50 | cái | 112,200 |
T 50 x 3/4 F x 50 | cái | 112,596 |
T 50 x 1 F x 50 | cái | 114,708 |
T 50 x 1 1/2F x 50 | cái | 179,388 |
Giá đã bao gồm thuế VAT
Giá bán tại cửa hàng.