Kích Cỡ | Đơn Vị Tính | Đơn Giá (VNĐ) |
S 20 x 1/2 M | cái | 45,540 |
S 20 x 3/4 M | cái | 46,860 |
S 25 x 1/2 M | cái | 47,256 |
S 25 x 3/4 M | cái | 53,856 |
S 32 x 3/4 M | cái | 69,036 |
S 32 x 1 M | cái | 142,692 |
S 40 x 3/4 M | cái | 146,388 |
S 40 x 1 1/4 M | cái | 215,952 |
S 50 x 1 1/2 M | cái | 286,044 |
S 63 x 2 M | cái | 414,216 |
S 75 x 2 1/2 M | cái | 972,180 |
S 90 x 3 1/2 M | cái | 1,616,340 |
S 110 x 4 1/2 M | cái | 2,215,440 |
Giá đã bao gồm thuế VAT
Giá bán tại cửa hàng.